Có 2 kết quả:

鳥類學 niǎo lèi xué ㄋㄧㄠˇ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ鸟类学 niǎo lèi xué ㄋㄧㄠˇ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ornithology
(2) study of birds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ornithology
(2) study of birds

Bình luận 0